MÀU SẮC | NƯỚC BÓNG | GỐC/TÁI CHẾ (GRS) | OEKO-TEX | SỬ DỤNG | CÁC ỨNG DỤNG |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may; đan tay; thêu | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; hình nền |
RW;DDB;CLOURS;TRẮNG QUANG HỌC;ĐEN TUYỆT VỜI | SD;FD;TBR;CATIONIC | ĐÚNG | ĐÚNG | dệt; đan; may; đan tay; thêu | sợi quần áo; rèm cửa sổ; thảm; thảm cầu nguyện; giấy dán tường |